Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nóng tiết
  2. nóng vội
  3. nóp

  4. nô đùa
  5. nô bộc
  6. nô dịch
  7. Nô en
  8. nô giỡn
  9. nô lệ
  10. nô nức
  11. nô-en
  12. nôi
  13. nôm
  14. nôm na
  15. nôn
  16. nôn mửa
  17. nôn nao
  18. nôn nóng
  19. nông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nô lệ

noun

  • slave
    • thà chết còn hơn làm nô lệ: Death sooner than slavery