Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nô giỡn
  2. nô lệ
  3. nô nức
  4. nô-en
  5. nôi
  6. nôm
  7. nôm na
  8. nôn
  9. nôn mửa
  10. nôn nao
  11. nôn nóng
  12. nông
  13. nông công nghiệp
  14. nông cạn
  15. nông cụ
  16. nông choèn
  17. nông dân
  18. nông gia
  19. nông giang
  20. nông hóa học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nôn nao

  • Feel sick
    • Đi biển không quen, thấy người nôn nao: To feel sick because not used to travelling by sea