Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nóp

  2. nô đùa
  3. nô bộc
  4. nô dịch
  5. Nô en
  6. nô giỡn
  7. nô lệ
  8. nô nức
  9. nô-en
  10. nôi
  11. nôm
  12. nôm na
  13. nôn
  14. nôn mửa
  15. nôn nao
  16. nôn nóng
  17. nông
  18. nông công nghiệp
  19. nông cạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nô-en

  • (tiếng Pháp gọi là Noel) yule; Xmas; Christmas