Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. núc ních
  2. núi
  3. núi băng
  4. núi lửa
  5. núi non
  6. núi non bộ
  7. núi rừng
  8. núi sông
  9. núm
  10. núm vú
  11. núng
  12. núng na núng nính
  13. núng nính
  14. núp
  15. nút
  16. nút áo
  17. nút gạc
  18. nạ
  19. nạ dòng
  20. nạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

núm vú

noun

  • teat, tit ; nipple