Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. núm
  2. núm vú
  3. núng
  4. núng na núng nính
  5. núng nính
  6. núp
  7. nút
  8. nút áo
  9. nút gạc
  10. nạ
  11. nạ dòng
  12. nạc
  13. nại
  14. nại chứng
  15. nạm
  16. nạn
  17. nạn dân
  18. nạn nhân
  19. nạng
  20. nạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nạ

  • (từ cũ) Mother
    • Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng: To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's