Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. núm vú
  2. núng
  3. núng na núng nính
  4. núng nính
  5. núp
  6. nút
  7. nút áo
  8. nút gạc
  9. nạ
  10. nạ dòng
  11. nạc
  12. nại
  13. nại chứng
  14. nạm
  15. nạn
  16. nạn dân
  17. nạn nhân
  18. nạng
  19. nạnh
  20. nạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nạ dòng

  • Middle-aged matron.
    • "Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du): It will not take a young girl long to turn a matron