Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. núi non
  2. núi non bộ
  3. núi rừng
  4. núi sông
  5. núm
  6. núm vú
  7. núng
  8. núng na núng nính
  9. núng nính
  10. núp
  11. nút
  12. nút áo
  13. nút gạc
  14. nạ
  15. nạ dòng
  16. nạc
  17. nại
  18. nại chứng
  19. nạm
  20. nạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

núp

verb

  • to take cover; to take shelter
    • ẩn núp: to shelter