Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nung bệnh
  2. nung mủ
  3. nung núng
  4. nung nấu

  5. nơ-ron
  6. nơ-tron
  7. nơi
  8. nơi ăn chốn ở
  9. nơi nới
  10. nơi nơi
  11. nơm
  12. nơm nớp

  13. nưa
  14. nườm nượp
  15. nường
  16. nước
  17. nước ép
  18. nước ốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nơi nới

  • loosen (a little)