Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nung nấu

  2. nơ-ron
  3. nơ-tron
  4. nơi
  5. nơi ăn chốn ở
  6. nơi nới
  7. nơi nơi
  8. nơm
  9. nơm nớp

  10. nưa
  11. nườm nượp
  12. nường
  13. nước
  14. nước ép
  15. nước ốc
  16. nước ối
  17. nước đang phát triển
  18. nước đá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nơm nớp

  • [Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense
    • Con đi lâu, cả nhà lo nơm nớp: To be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return