Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nạo vét
  2. nạp
  3. nạp đạn
  4. nạp điện
  5. nạp thái
  6. nạp thuế
  7. nạt
  8. nạt nộ
  9. nạy
  10. nả
  11. nải
  12. nản
  13. nản chí
  14. nản lòng
  15. nảy
  16. nảy lửa
  17. nảy mầm
  18. nảy nòi
  19. nảy nở
  20. nảy ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nả

noun

  • short time; short while
    • chả mấy nả mà đã năm mươi rồi: It will not belong before one is fifty

noun

  • creel