Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nầm
  2. nầm nập
  3. nầy
  4. nẩy
  5. nẩy mực
  6. nẩy nở
  7. nẫng
  8. nẫu
  9. nẫu nà
  10. nẫu ruột
  11. nẫy
  12. nậm
  13. nậng
  14. nậu
  15. nậy
  16. nắc nẻ
  17. nắm
  18. nắm đấm
  19. nắm đất
  20. nắm đằng chuôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nẫu ruột

  • Ineffably and unspeakably melancholy.