Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nặng trịch
  2. nặng vía
  3. nẹp
  4. nẹt
  5. nẻ
  6. nẻo
  7. nẻo đường
  8. nếm
  9. nếm đòn
  10. nếm mùi
  11. nếm trải
  12. nến
  13. nếp
  14. nếp cái
  15. nếp cũ
  16. nếp cẩm
  17. nếp con
  18. nếp cuộn
  19. nếp nhăn
  20. nếp sống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nếm mùi

  • Taste [of]
    • Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa: They have tasted defeat but have not changed