Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nếm trải
  2. nến
  3. nếp
  4. nếp cái
  5. nếp cũ
  6. nếp cẩm
  7. nếp con
  8. nếp cuộn
  9. nếp nhăn
  10. nếp sống
  11. nếp tẻ
  12. nếp tử
  13. nết
  14. nết na
  15. nếu
  16. nếu cần
  17. nếu không
  18. nếu mà
  19. nếu như
  20. nếu thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nếp sống

  • way of life; lifestyle