Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nẻo đường
  2. nếm
  3. nếm đòn
  4. nếm mùi
  5. nếm trải
  6. nến
  7. nếp
  8. nếp cái
  9. nếp cũ
  10. nếp cẩm
  11. nếp con
  12. nếp cuộn
  13. nếp nhăn
  14. nếp sống
  15. nếp tẻ
  16. nếp tử
  17. nết
  18. nết na
  19. nếu
  20. nếu cần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nếp cẩm

  • Violet blutinous rice