Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nếp cũ
  2. nếp cẩm
  3. nếp con
  4. nếp cuộn
  5. nếp nhăn
  6. nếp sống
  7. nếp tẻ
  8. nếp tử
  9. nết
  10. nết na
  11. nếu
  12. nếu cần
  13. nếu không
  14. nếu mà
  15. nếu như
  16. nếu thế
  17. nếu vậy
  18. nở
  19. nở hoa
  20. nở mũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nết na

  • Well-behaved, well-mannered, virtuous