Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nếp cẩm
  2. nếp con
  3. nếp cuộn
  4. nếp nhăn
  5. nếp sống
  6. nếp tẻ
  7. nếp tử
  8. nết
  9. nết na
  10. nếu
  11. nếu cần
  12. nếu không
  13. nếu mà
  14. nếu như
  15. nếu thế
  16. nếu vậy
  17. nở
  18. nở hoa
  19. nở mũi
  20. nở nang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nếu

  • if; unless
    • nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi: If I'm free;
  • I shall go out. In the event of
    • Nếu nó chết: In the event of his death