Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nồng cháy
  2. nồng hậu
  3. nồng nàn
  4. nồng nặc
  5. nồng nực
  6. nồng nỗng
  7. nồng nhiệt
  8. nồng thắm
  9. nệ
  10. nệ cổ
  11. nệm
  12. nện
  13. nổ
  14. nổ bùng
  15. nổ chậm
  16. nổ mìn
  17. nổ ran
  18. nổ súng
  19. nổ tung
  20. nổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nệ cổ

  • Stick-in-the-mud, old-fogey
    • Một ông thầy đồ nệ cổ: An old-fogey of a Chinese scholar