Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nồng nàn
  2. nồng nặc
  3. nồng nực
  4. nồng nỗng
  5. nồng nhiệt
  6. nồng thắm
  7. nệ
  8. nệ cổ
  9. nệm
  10. nện
  11. nổ
  12. nổ bùng
  13. nổ chậm
  14. nổ mìn
  15. nổ ran
  16. nổ súng
  17. nổ tung
  18. nổi
  19. nổi điên
  20. nổi bật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nện

  • Strike, hit, beat
    • Nện búa lên đe: To strike the anvil with the hammer
    • Nện cho ai một trận nên thân: To hit someone soundly, to give someone a sound beating
  • Ram down
    • Nện đất: To ram down the soil