Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nồng hậu
  2. nồng nàn
  3. nồng nặc
  4. nồng nực
  5. nồng nỗng
  6. nồng nhiệt
  7. nồng thắm
  8. nệ
  9. nệ cổ
  10. nệm
  11. nện
  12. nổ
  13. nổ bùng
  14. nổ chậm
  15. nổ mìn
  16. nổ ran
  17. nổ súng
  18. nổ tung
  19. nổi
  20. nổi điên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nệm

noun

  • bed; mattress
    • nệm hơi: air-bed