Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nồng nhiệt
  2. nồng thắm
  3. nệ
  4. nệ cổ
  5. nệm
  6. nện
  7. nổ
  8. nổ bùng
  9. nổ chậm
  10. nổ mìn
  11. nổ ran
  12. nổ súng
  13. nổ tung
  14. nổi
  15. nổi điên
  16. nổi bật
  17. nổi bọt
  18. nổi bệnh
  19. nổi cáu
  20. nổi cộm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nổ mìn

  • Set off (explode) a mine