Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nể vì
  2. nỗ lực
  3. nỗi
  4. nỗi lòng
  5. nỗi mình
  6. nỗi nhà
  7. nỗi nhục
  8. nỗi niềm
  9. nỗi riêng
  10. nố
  11. nốc
  12. nốc-ao
  13. nối
  14. nối đuôi
  15. nối dài
  16. nối dòng
  17. nối dõi
  18. nối gót
  19. nối khố
  20. nối lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nố

  • Amount, sum
    • Một nố nợ: A sum owed, a debt