Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngộc nghệch
  2. ngộn
  3. ngộp
  4. ngột
  5. ngột ngạt
  6. ngăm
  7. ngăm ngăm
  8. ngăn
  9. ngăn đón
  10. ngăn cách
  11. ngăn cản
  12. ngăn cấm
  13. ngăn chặn
  14. ngăn kéo
  15. ngăn nắp
  16. ngăn ngắn
  17. ngăn ngừa
  18. ngăn rào
  19. ngăn rút
  20. ngăn trở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngăn cách

  • Separate
    • Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách: One's own gaden and the next one are separated by a wall