Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngộn
  2. ngộp
  3. ngột
  4. ngột ngạt
  5. ngăm
  6. ngăm ngăm
  7. ngăn
  8. ngăn đón
  9. ngăn cách
  10. ngăn cản
  11. ngăn cấm
  12. ngăn chặn
  13. ngăn kéo
  14. ngăn nắp
  15. ngăn ngắn
  16. ngăn ngừa
  17. ngăn rào
  18. ngăn rút
  19. ngăn trở
  20. ngõ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngăn cản

  • Hinder, hamper
    • Ngăn cản công việc người khách: To hinder other's work
    • Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội: Convervatism hapers socity's progress