Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngược xuôi
  2. ngượng
  3. ngượng mặt
  4. ngượng mồm
  5. ngượng ngùng
  6. ngượng ngập
  7. ngượng nghịu
  8. ngượng ngượng
  9. ngước
  10. ngưng
  11. ngưng đọng
  12. ngưng hơi
  13. ngưng kết
  14. ngưng tụ
  15. ngưng trệ
  16. ngưu
  17. ngưu đậu
  18. ngưu bàng
  19. ngưu hoàng
  20. ngươi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngưng

  • Condense
  • Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend
    • Ngưng làm việc: To stop working
    • Ngưng công việc lại mươi phút: To knock off for ten minutes