Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngọt nhạt
  2. ngọt sắc
  3. ngọt xớt
  4. ngỏ
  5. ngỏ ý
  6. ngỏ lòng
  7. ngỏ lời
  8. ngỏm
  9. ngỏm dậy
  10. ngỏng
  11. ngờ
  12. ngờ đâu
  13. ngờ ngạc
  14. ngờ ngợ
  15. ngờ nghệch
  16. ngờ vực
  17. ngời
  18. ngời ngời
  19. ngỡ
  20. ngỡ ngàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngỏng

  • Crane
    • Ngỏng cổ lên mà nhìn: To crane one's nack in order to see
  • Be in erection