Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồi lê đôi mách
  2. ngồi lì
  3. ngồi mát ăn bát vàng
  4. ngồi phịch
  5. ngồi rồi
  6. ngồi tù
  7. ngồi thụp
  8. ngồi thừ
  9. ngồi xếp bằng
  10. ngồm ngoàm
  11. ngồn ngộn
  12. ngồng
  13. ngồng ngồng
  14. ngổ
  15. ngổ ngáo
  16. ngổ nghịch
  17. ngổ ngược
  18. ngổn ngang
  19. ngớ
  20. ngớ ngẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngồm ngoàm

  • Piggish (nói về cách ăn)
    • Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi: To look offensive when eating and drinking piggishly