Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồi xếp bằng
  2. ngồm ngoàm
  3. ngồn ngộn
  4. ngồng
  5. ngồng ngồng
  6. ngổ
  7. ngổ ngáo
  8. ngổ nghịch
  9. ngổ ngược
  10. ngổn ngang
  11. ngớ
  12. ngớ ngẩn
  13. ngớp
  14. ngớt
  15. ngớt lời
  16. ngộ
  17. ngộ đạo
  18. ngộ độc
  19. ngộ biến
  20. ngộ biến tùng quyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngổn ngang

  • Lying about in disorder and in the way
    • Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc: A house with furniture lying about in disorder and in the way