Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồn ngộn
  2. ngồng
  3. ngồng ngồng
  4. ngổ
  5. ngổ ngáo
  6. ngổ nghịch
  7. ngổ ngược
  8. ngổn ngang
  9. ngớ
  10. ngớ ngẩn
  11. ngớp
  12. ngớt
  13. ngớt lời
  14. ngộ
  15. ngộ đạo
  16. ngộ độc
  17. ngộ biến
  18. ngộ biến tùng quyền
  19. ngộ cảm
  20. ngộ gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngớ ngẩn

  • Stunned, as if out of one's sense
    • Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết: To have been stunned by the death of one's child