Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghét
  2. nghê
  3. nghê thường
  4. nghênh
  5. nghênh đón
  6. nghênh địch
  7. nghênh chiến
  8. nghênh giá
  9. nghênh hôn
  10. nghênh ngang
  11. nghênh ngáo
  12. nghênh tân
  13. nghênh tống
  14. nghênh tiếp
  15. nghênh xuân
  16. nghêu
  17. nghêu ngao
  18. nghì
  19. nghìm
  20. nghìn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghênh ngang

  • Swaggering
    • Đi nghênh ngang ngoài phố: To be swaggering about in the streets
  • Lying about in the way, blocking the way
    • Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường: Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)