Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghén
  2. nghét
  3. nghê
  4. nghê thường
  5. nghênh
  6. nghênh đón
  7. nghênh địch
  8. nghênh chiến
  9. nghênh giá
  10. nghênh hôn
  11. nghênh ngang
  12. nghênh ngáo
  13. nghênh tân
  14. nghênh tống
  15. nghênh tiếp
  16. nghênh xuân
  17. nghêu
  18. nghêu ngao
  19. nghì
  20. nghìm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghênh hôn

  • (từ cũ) Go to the bride's house and escort her to the bridegroom's