Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghênh địch
  2. nghênh chiến
  3. nghênh giá
  4. nghênh hôn
  5. nghênh ngang
  6. nghênh ngáo
  7. nghênh tân
  8. nghênh tống
  9. nghênh tiếp
  10. nghênh xuân
  11. nghêu
  12. nghêu ngao
  13. nghì
  14. nghìm
  15. nghìn
  16. nghìn cân treo sợi tóc
  17. nghìn dặm
  18. nghìn năm
  19. nghìn năm có một
  20. nghìn nghịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghênh xuân

  • Welcome spring in
    • Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân: To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year