Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghênh chiến
  2. nghênh giá
  3. nghênh hôn
  4. nghênh ngang
  5. nghênh ngáo
  6. nghênh tân
  7. nghênh tống
  8. nghênh tiếp
  9. nghênh xuân
  10. nghêu
  11. nghêu ngao
  12. nghì
  13. nghìm
  14. nghìn
  15. nghìn cân treo sợi tóc
  16. nghìn dặm
  17. nghìn năm
  18. nghìn năm có một
  19. nghìn nghịt
  20. nghìn thu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghêu

  • (địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)