Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoài da
  2. ngoài khơi
  3. ngoài lề
  4. ngoài mặt
  5. ngoài miệng
  6. ngoài ra
  7. ngoài tai
  8. ngoài trời
  9. ngoàm
  10. ngoác
  11. ngoách
  12. ngoái
  13. ngoái cổ
  14. ngoáo ộp
  15. ngoáy
  16. ngoã
  17. ngoé
  18. ngoém
  19. ngoéo
  20. ngoéo tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoác

  • (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)
    • Ngoác miệng ra ngáp: To yawn with the mouth wide open