Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoan ngoãn
  2. ngoang ngoảng
  3. ngoao
  4. ngoay ngoáy
  5. ngoay ngoảy
  6. ngoài
  7. ngoài đường
  8. ngoài cuộc
  9. ngoài da
  10. ngoài khơi
  11. ngoài lề
  12. ngoài mặt
  13. ngoài miệng
  14. ngoài ra
  15. ngoài tai
  16. ngoài trời
  17. ngoàm
  18. ngoác
  19. ngoách
  20. ngoái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoài khơi

  • Off-shore, off in the high seas
    • Ra đánh cá ngoài khơi: To go fishing off-shore