Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoao
  2. ngoay ngoáy
  3. ngoay ngoảy
  4. ngoài
  5. ngoài đường
  6. ngoài cuộc
  7. ngoài da
  8. ngoài khơi
  9. ngoài lề
  10. ngoài mặt
  11. ngoài miệng
  12. ngoài ra
  13. ngoài tai
  14. ngoài trời
  15. ngoàm
  16. ngoác
  17. ngoách
  18. ngoái
  19. ngoái cổ
  20. ngoáo ộp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoài mặt

  • On the outside, in the external appearnce
    • Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc: To be suave on the outside and to be wicked wthin