Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoan cường
  2. ngoan ngoãn
  3. ngoang ngoảng
  4. ngoao
  5. ngoay ngoáy
  6. ngoay ngoảy
  7. ngoài
  8. ngoài đường
  9. ngoài cuộc
  10. ngoài da
  11. ngoài khơi
  12. ngoài lề
  13. ngoài mặt
  14. ngoài miệng
  15. ngoài ra
  16. ngoài tai
  17. ngoài trời
  18. ngoàm
  19. ngoác
  20. ngoách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoài da

  • Developing on the skin
    • Bệnh ngoài da: Skin diseases
  • For external use
    • Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da: This ointment is for external use only