Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoài
  2. ngoài đường
  3. ngoài cuộc
  4. ngoài da
  5. ngoài khơi
  6. ngoài lề
  7. ngoài mặt
  8. ngoài miệng
  9. ngoài ra
  10. ngoài tai
  11. ngoài trời
  12. ngoàm
  13. ngoác
  14. ngoách
  15. ngoái
  16. ngoái cổ
  17. ngoáo ộp
  18. ngoáy
  19. ngoã
  20. ngoé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoài tai

  • Bỏ ngoài tai
  • To turn a deaf ear to, to ignore
    • Bỏ ngoài tai những lời thị phi: To ignore disparaging talks