Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhím
  2. nhím biển
  3. nhín
  4. nhíp
  5. nhíp xe
  6. nhíu
  7. nhòm
  8. nhòm ngó
  9. nhòm nhỏ
  10. nhòng
  11. nhóc
  12. nhóc con
  13. nhóc nhách
  14. nhói
  15. nhóm
  16. nhóm bếp
  17. nhóm họp
  18. nhóm máu
  19. nhóm trưởng
  20. nhóm viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhòng

  • Lank, lanky
    • Nhòng như con sếu: Lanky like a crane.
  • (cũ) Generation, age-group
    • Cùng một nhòng: To be of the same generation (age-group)