Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhíu
  2. nhòm
  3. nhòm ngó
  4. nhòm nhỏ
  5. nhòng
  6. nhóc
  7. nhóc con
  8. nhóc nhách
  9. nhói
  10. nhóm
  11. nhóm bếp
  12. nhóm họp
  13. nhóm máu
  14. nhóm trưởng
  15. nhóm viên
  16. nhón
  17. nhón gót
  18. nhón nhén
  19. nhóp nhép
  20. nhót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhóm

verb

  • to gather; to group; to collect

noun

  • group
    • đi dạo từng nhóm: to walk about in groups