Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhíp xe
  2. nhíu
  3. nhòm
  4. nhòm ngó
  5. nhòm nhỏ
  6. nhòng
  7. nhóc
  8. nhóc con
  9. nhóc nhách
  10. nhói
  11. nhóm
  12. nhóm bếp
  13. nhóm họp
  14. nhóm máu
  15. nhóm trưởng
  16. nhóm viên
  17. nhón
  18. nhón gót
  19. nhón nhén
  20. nhóp nhép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhói

  • Feeling stinging pain
    • Bị gai châm đau nhói: To feel a stinging pain when pierced by a thorn
    • nhoi nhói (láy, ý giảm): Somewhat stinging
    • Nhoi nhói ở mạng mỡ: To feel a somewhat stinging pain in one's side