Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhảy nhót
  2. nhảy rào
  3. nhảy sào
  4. nhảy tót
  5. nhảy vọt
  6. nhảy xa
  7. nhảy xổ
  8. nhấc
  9. nhấc bổng
  10. nhấm
  11. nhấm nháp
  12. nhấm nháy
  13. nhấm nhẳng
  14. nhấn
  15. nhấn chìm
  16. nhấn mạnh
  17. nhấp
  18. nhấp giọng
  19. nhấp nhánh
  20. nhấp nháy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhấm

  • Gnaw at
    • Gián nhấm bìa sách: A book cover gnawed at by cockroaches