Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhận thấy
  2. nhận thầu
  3. nhận thức
  4. nhận thức luận
  5. nhận việc
  6. nhận vơ
  7. nhận xét
  8. nhập
  9. nhập đề
  10. nhập định
  11. nhập bọn
  12. nhập cảng
  13. nhập cảnh
  14. nhập cục
  15. nhập cốt
  16. nhập cuộc
  17. nhập cư
  18. nhập gia tuỳ tục
  19. nhập học
  20. nhập hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhập định

  • Go into (be in, be thrown into) ecstasy.
  • (budhism) meditating