Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhận thầu
  2. nhận thức
  3. nhận thức luận
  4. nhận việc
  5. nhận vơ
  6. nhận xét
  7. nhập
  8. nhập đề
  9. nhập định
  10. nhập bọn
  11. nhập cảng
  12. nhập cảnh
  13. nhập cục
  14. nhập cốt
  15. nhập cuộc
  16. nhập cư
  17. nhập gia tuỳ tục
  18. nhập học
  19. nhập hội
  20. nhập khẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhập bọn

  • to join (a gang or group); to gang up with somebody