Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhận thức luận
  2. nhận việc
  3. nhận vơ
  4. nhận xét
  5. nhập
  6. nhập đề
  7. nhập định
  8. nhập bọn
  9. nhập cảng
  10. nhập cảnh
  11. nhập cục
  12. nhập cốt
  13. nhập cuộc
  14. nhập cư
  15. nhập gia tuỳ tục
  16. nhập học
  17. nhập hội
  18. nhập khẩu
  19. nhập lý
  20. nhập liệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhập cảnh

  • Enter a country, cross the border of a country
  • Entry, entrance
    • Thị thực nhập cảnh: An entry visa, an entrence visa