Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhị phân
  2. nhị phẩm
  3. nhị tâm
  4. nhị thức
  5. nhị thể
  6. nhị trùng
  7. nhị trùng âm
  8. nhị viện chế
  9. nhịn
  10. nhịn đói
  11. nhịn nhục
  12. nhịp
  13. nhịp độ
  14. nhịp điệu
  15. nhịp nhàng
  16. nhịp sinh học
  17. nhịu
  18. nhịu mồm
  19. nhớ
  20. nhớ đời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhịn đói

verb

  • to abstain from food