Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhịn đói
  2. nhịn nhục
  3. nhịp
  4. nhịp độ
  5. nhịp điệu
  6. nhịp nhàng
  7. nhịp sinh học
  8. nhịu
  9. nhịu mồm
  10. nhớ
  11. nhớ đời
  12. nhớ chừng
  13. nhớ lại
  14. nhớ mong
  15. nhớ nhà
  16. nhớ nhung
  17. nhớ như in
  18. nhớ nước
  19. nhớ ra
  20. nhớ thương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhớ

verb

  • to remember; to recall; to call in mind
    • tôi không nhớ việc ấy: I do not remember it
    • nhớ đừng đến trễ nhé: Mind you're not late!