Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhị thể
  2. nhị trùng
  3. nhị trùng âm
  4. nhị viện chế
  5. nhịn
  6. nhịn đói
  7. nhịn nhục
  8. nhịp
  9. nhịp độ
  10. nhịp điệu
  11. nhịp nhàng
  12. nhịp sinh học
  13. nhịu
  14. nhịu mồm
  15. nhớ
  16. nhớ đời
  17. nhớ chừng
  18. nhớ lại
  19. nhớ mong
  20. nhớ nhà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhịp điệu

  • Rhythm
    • Nhịp điệu khoan thai: A larghetto rhythm
    • Thể dục nhịp điệu: Eurythmics
  • như nhịp_độ