Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhị viện chế
  2. nhịn
  3. nhịn đói
  4. nhịn nhục
  5. nhịp
  6. nhịp độ
  7. nhịp điệu
  8. nhịp nhàng
  9. nhịp sinh học
  10. nhịu
  11. nhịu mồm
  12. nhớ
  13. nhớ đời
  14. nhớ chừng
  15. nhớ lại
  16. nhớ mong
  17. nhớ nhà
  18. nhớ nhung
  19. nhớ như in
  20. nhớ nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhịu

  • cũng nói nói nhịu Say one word for another, make a slip of the tongue