Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhẵn củ tỏi
  2. nhẵn lì
  3. nhẵn mặt
  4. nhẵn nhụi
  5. nhẵn túi
  6. nhẵn thín
  7. nhởi
  8. nhởn
  9. nhởn nhơ
  10. nhọ
  11. nhọ mặt
  12. nhọ mặt người
  13. nhọ nồi
  14. nhọ nhem
  15. nhọc
  16. nhọc óc
  17. nhọc lòng
  18. nhọc mình
  19. nhọc nhằn
  20. nhọn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhọ

  • Soot
    • Nấu bếp, tay đầy nhọ: To have one's hands smeared with soot after cooking
  • Sooty, soot-smeared
    • Nhọ má: To have a soot-smeared cheek
    • Nhọ mặt người: Dusk, twilight