Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhọ nồi
  2. nhọ nhem
  3. nhọc
  4. nhọc óc
  5. nhọc lòng
  6. nhọc mình
  7. nhọc nhằn
  8. nhọn
  9. nhọn hoắt
  10. nhọt
  11. nhọt bọc
  12. nhỏ
  13. nhỏ bé
  14. nhỏ con
  15. nhỏ dãi
  16. nhỏ dại
  17. nhỏ giọt
  18. nhỏ hẹp
  19. nhỏ lửa
  20. nhỏ mọn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhọt

  • Boil
    • Nhọt đã chín: The boil was ripe, the boil came to a head